Có 1 kết quả:

噻唑 sāi zuò ㄙㄞ ㄗㄨㄛˋ

1/1

sāi zuò ㄙㄞ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thiazole (chemistry)

Bình luận 0